Bình vôi, một dược liệu quý trong y học cổ truyền, không chỉ được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe mà còn nổi bật với khả năng hỗ trợ giấc ngủ an lành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của bình vôi để giúp bạn tìm lại giấc ngủ ngon mỗi đêm.
1. Giới thiệu về bình vôi
- Tên phổ biến: Củ một, Củ mối trôn, Ngải tượng, Tử nhiên, Cà tom.
- Tên khoa học: Stephania Glabra (Roxb.) Miers.
- Họ khoa học: Họ Tiết dê (Menispermaceae).
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái
Bình vôi có mặt rộng rãi ở các nước châu Á như Ấn Độ, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc. Tại Việt Nam, cây phân bố từ Bắc vào Nam, chủ yếu ở các tỉnh Quảng Ninh, Ninh Bình, Lạng Sơn và Thanh Hóa, nơi có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho sự phát triển. Bình vôi sinh trưởng mạnh mẽ ở những khu rừng bụi rậm, có thể đạt chiều dài lên đến 6 mét.
Thời điểm thu hái thích hợp nhất là vào mùa thu và đông, khi mà hàm lượng hoạt chất có lợi trong cây đạt tối đa. Đặc biệt, mùa hoa vào tháng 4-6 và mùa quả vào tháng 8-10 cũng là giai đoạn dễ nhận biết khi nghiên cứu cây.
1.2. Mô tả toàn cây
Bình vôi là loại cây leo, với thân phát triển lớn, có đặc điểm thân nhẵn và hơi vặn. Rễ củ có kích thước lớn, có thể nặng tới 50 kg, bề ngoài xù xì với màu nâu đen.
Lá của cây thường mọc so le, cuống dài dính vào phiến lá gần hình tròn hoặc tam giác tròn, gân lá nổi rõ và có hai mặt nhẵn.
Cụm hoa mọc thành xim ở kẽ lá hoặc ở cành già, với hoa đực có 5-6 lá đài và hoa cái có một lá đài. Quả hình cầu, màu đỏ với hạt cứng.
Bình vôi là cây loại dây leo, rễ củ phát triển to, thường dùng làm thuốc.
1.3. Bộ phận làm thuốc bào chế
Bộ phận sử dụng: Rễ củ đã phơi hoặc sấy khô, có màu đen bên ngoài và hình dạng không nhất định. Để chế biến, rễ củ được thu hái vào thời điểm thích hợp, sau đó cạo sạch vỏ ngoài, thái lát và phơi trong râm cho đến khi khô. Dược liệu này có thể được chiết xuất để lấy hoạt chất hoặc dùng tươi để ép lấy nước.
Rễ củ Bình vôi đã phơi hay sấy khô, mặt ngoài màu đen, hình dạng không nhất định
1.4. Bảo quản
Để bảo quản dược liệu hiệu quả, củ bình vôi khô nên được lưu trữ trong hũ thủy tinh hoặc túi nilong nhằm bảo vệ khỏi độ ẩm và nấm mốc.
2. Thành phần hóa học và tác dụng
2.1. Thành phần hóa học
Nghiên cứu cho thấy trong bình vôi chứa nhiều alcaloid, bao gồm:
- L-tetrahydropalmatin
- Roemerin
- Rotundin
- Cepharanthin
- Tetrandrin
Ngoài ra, củ bình vôi còn chứa tinh bột, axit hữu cơ và đường, mỗi loại bình vôi sẽ có sự khác nhau về thành phần hóa học.
2.2. Tác dụng y học hiện đại
L-tetrahydropalmatin là một hoạt chất trong bình vôi giúp an thần, hỗ trợ giấc ngủ và giảm lo âu. Chất này còn có tác dụng chống co giật và làm hạ huyết áp. Các thành phần khác như Cepharanthin giúp tăng cường hệ miễn dịch, trong khi Roemenin và Tetrandrin có ảnh hưởng tích cực đến hệ tim mạch và hoạt động chống viêm.
2.3. Tác dụng y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, bình vôi có vị đắng, ngọt, tính lương, có tác dụng chữa trị các bệnh như suy nhược thần kinh, mất ngủ, đau dạ dày, ho nhiều đờm và thường được phối hợp với các vị thuốc khác để tăng hiệu quả chữa trị.
Đây là vị thuốc có tác dụng an thần rất hiệu quả
3. Cách dùng và liều dùng
Bình vôi có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy vào mục đích. Dưới đây là một số liệu lượng cụ thể:
- Dành cho người lớn: Liều dùng từ 4-12 g dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột, chia thành 2-3 lần trong ngày.
- Đối với trẻ em trên 13 tháng: Liều dùng là 2 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
- Dạng tiêm: mỗi lần sử dụng 1 ống 2 ml (60 mg) Rotudin, từ 1-2 lần trong ngày.
Kiêng kỵ: Tuy bình vôi có hiệu quả tái tạo năng lượng và an thần nhưng nếu dùng quá mức hoặc lạm dụng có thể gây hại cho sức khỏe, do đó tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
4. Một số bài thuốc kinh nghiệm
4.1. Trị mất ngủ
Sử dụng hạt sen, long nhãn, nhân hạt táo chua (sao) mỗi vị 10-15 g, kết hợp với bình vôi 8 g và lá vông nem 12 g. Sắc uống vào buổi tối, trước khi đi ngủ 30 phút.
4.2. Trị suy nhược thần kinh
Kết hợp bình vôi, câu đằng, thiên ma và viễn chí mỗi vị 12 g để sắc uống hàng ngày.
4.3. Trị đau dạ dày
Dùng bình vôi, dạ cẩm và khổ sâm với mỗi vị 12 g, sắc uống hằng ngày.
Vị thuốc giúp điều trị đau và loét dạ dày
4.4. Trị viêm nhiễm đường hô hấp và viêm họng
Sử dụng bình vôi, huyền sâm và cát cánh mỗi vị 12 g, thêm trần bì 10 g, sắc uống hàng ngày.
Bình vôi đã được chứng minh là một dược liệu quý giá không chỉ trong y học cổ truyền mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Để đạt được hiệu quả tối ưu, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu. Hãy để bình vôi giúp bạn tìm lại giấc ngủ an lành và sức khỏe bền vững.
Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm thông tin và tư vấn về dược liệu tại chuamatngu.vn.