Giấc ngủ kém và Rối loạn Tăng động Giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và chất lượng cuộc sống hàng ngày của trẻ. Nghiên cứu chỉ ra rằng 25-50% trẻ em mắc ADHD cũng gặp các vấn đề về giấc ngủ như khó khăn trong việc chìm vào giấc ngủ, duy trì giấc ngủ hoặc kháng cự giờ đi ngủ. Đặc biệt, Rối loạn Hô hấp trong Giấc ngủ (SDB) là một yếu tố quan trọng, làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra giấc ngủ đối với trẻ em mắc ADHD.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số trường hợp đáng chú ý mà trẻ em đã cải thiện tình trạng tăng động và khả năng chú ý sau khi nâng cao sức khỏe giấc ngủ. Những ví dụ này cho thấy tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề giấc ngủ ở trẻ em mắc ADHD, dẫn đến việc quản lý tốt hơn các triệu chứng của rối loạn này.
Tổng Quan về ADHD
ADHD được đặc trưng bởi các mẫu hành vi dồn dập và/hoặc thiếu chú ý kéo dài, gây cản trở chức năng hoặc phát triển. Đây là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em, với tỷ lệ lưu hành khác nhau giữa các nghiên cứu và quần thể.
Các triệu chứng của ADHD được phân loại thành ba nhóm chính:
- Thiếu chú ý:
- Khó khăn trong việc duy trì nhiệm vụ
- Thách thức trong việc tổ chức
- Dễ dàng bị phân tâm
- Không do sự kháng cự hay thiếu hiểu biết
- Tăng động:
- Lĩnh vực hoạt động quá mức, như cựa quậy, gõ, hoặc nói quá nhiều
- Liên tục di chuyển, ngay cả trong các tình huống không thích hợp
- Hành vi Impulsivity:
- Hành động mà không suy nghĩ
- Khó kiểm soát bản thân
Một nghiên cứu gần đây phân tích 45,000 phản hồi từ phụ huynh trong Khảo sát Quốc gia về Sức khỏe Trẻ em (NSCH) năm 2022 cho thấy khoảng 1 trong 9 trẻ ở Mỹ nhận được chẩn đoán ADHD (7.1 triệu trẻ em). Thêm vào đó, một nghiên cứu xuất bản trên Tạp chí Y tế Mỹ (JAMA) đã chứng minh sự gia tăng liên tục trong tỷ lệ ADHD trong vòng hai thập kỷ qua, có thể do thay đổi trong phương pháp đánh giá và cải thiện nhận thức của công chúng.
Hình ảnh minh họa về trẻ em và ADHD
Trong khi không có bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa nào để chẩn đoán ADHD, quy trình này có thể bao gồm:
- Phỏng vấn và/hoặc bảng câu hỏi dành cho các thành viên trong gia đình, giáo viên của trẻ và/hoặc những người khác biết rõ về trẻ, như người chăm sóc.
- Khám sức khỏe để loại trừ các nguyên nhân khác có thể.
- Xem xét lịch sử y tế để làm rõ hành vi của trẻ.
- Đánh giá triệu chứng dựa trên các tiêu chuẩn được tiêu chuẩn hóa như trong DSM-5.
- Thang điểm ADHD để thu thập và đánh giá thông tin về trẻ.
Theo Trung tâm Tài nguyên Quốc gia về ADHD, rối loạn giấc ngủ đã từng được đưa vào tiêu chí chẩn đoán trước khi bị loại bỏ vào năm 1980 trong quá trình phát triển DSM-III, một tài liệu được xuất bản bởi Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ. Mặc dù bị loại bỏ để tập trung vào các triệu chứng cốt lõi của ADHD, hiện nay chúng ta biết rằng việc đánh giá sức khỏe giấc ngủ vẫn rất quan trọng như một yếu tố trong việc cung cấp sự chăm sóc toàn diện hơn.
Hiểu Mối Quan Hệ Giữa Giấc Ngủ và ADHD
Giấc ngủ đầy đủ có tác động lớn đến sự phát triển thể chất và nhận thức, điều chỉnh cảm xúc, khả năng chú ý, hành vi, chuyển hóa và chức năng miễn dịch của trẻ. Các triệu chứng của ADHD và thuốc điều trị có thể làm tăng các thách thức về giấc ngủ ở trẻ em. Do đó, việc kiểm tra các rối loạn giấc ngủ là rất cần thiết trong quá trình đánh giá ADHD.
Các rối loạn giấc ngủ có mối liên hệ mạnh mẽ với ADHD bao gồm:
- Khó khăn trong việc chìm vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ: Một số trẻ thường kháng cự lúc đi ngủ. Điều này có thể do hành vi hoặc do một tình trạng gọi là Hội chứng Giấc ngủ muộn (DSPS), có nghĩa là chúng thường xuyên đi ngủ muộn vào ban đêm và do đó muốn thức dậy muộn hơn vào ngày tiếp theo.
- Hội chứng chân không yên (RLS): Trẻ em mắc RLS sẽ thể hiện sự thôi thúc không thể cưỡng lại để di chuyển chân, tình trạng này trở nên trầm trọng hơn vào giờ đi ngủ. Trong các mẫu lâm sàng, tới 44% cá nhân có ADHD được phát hiện có RLS, và tới 26% cá nhân có RLS đã được phát hiện có ADHD hoặc các triệu chứng liên quan đến ADHD.
- Rối loạn hô hấp trong giấc ngủ (SDB) và Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA): Các rối loạn trong mô hình hô hấp, như ngáy và ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn, được cho là có tầm quan trọng lớn hơn ở những trẻ mắc ADHD.
Một nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đội ngũ Y tế Trẻ em và Trung tâm Giấc ngủ Trẻ em thuộc Bệnh viện ĐH Hàng Châu vào năm 2022 cho thấy 74.6% trẻ em mắc ADHD có rối loạn giấc ngủ, so với 25.4% không mắc ADHD. Thêm vào đó, trẻ em với điểm số triệu chứng ADHD cao hơn có xu hướng gặp nhiều vấn đề về giấc ngủ nghiêm trọng hơn, cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ nghiêm trọng của ADHD và sự xuất hiện của rối loạn giấc ngủ.
So Sánh Phương Pháp Điều Trị Ngưng Thở Khi Ngủ Tắc Nghẽn và ADHD
Các nghiên cứu cho thấy có mối nguyên nhân thần kinh chung giữa ADHD và các rối loạn giấc ngủ, mỗi tình trạng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng còn lại. Sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị của cả hai có thể hiệu quả hơn so với việc điều trị riêng lẻ.
Nghiên cứu này xây dựng trên các nghiên cứu trước đây về phương pháp điều trị cho triệu chứng ngáy thường xuyên, cho rằng phương pháp này có thể giải quyết triệu chứng ADHD ở 25% trẻ em. Nghiên cứu nhằm tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất dành cho trẻ em mắc ADHD và ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn nhẹ (OSA), đồng thời khám phá mối liên hệ giữa chúng. Nghiên cứu đã so sánh thuốc kích thích (methylphenidate, MPH), thường được sử dụng để quản lý ADHD, với phương pháp phẫu thuật cắt bỏ amidan, một phương pháp tiêu chuẩn để điều trị OSA.
Nghiên cứu bao gồm ba nhóm trẻ em mắc ADHD và một nhóm đối chứng khỏe mạnh, phân tích kết quả sau sáu tháng để hiểu rõ hơn về tác động của việc điều trị OSA đối với ADHD. Từ tháng 1 năm 2002 đến tháng 12 năm 2004, nghiên cứu tại Bệnh viện ĐH Công lập Chang Gung đã tuyển sinh 125 trẻ em từ 6 đến 12 tuổi nghi ngờ mắc ADHD, bên cạnh một nhóm đối chứng gồm 27 trẻ em không mắc ADHD. Sau khi có chẩn đoán chính thức về ADHD và hoàn thành kiểm tra giấc ngủ, 66 trẻ em được xác định có sự chồng chéo giữa ADHD và OSA nhẹ. Trong số đó, 27 được điều trị bằng MPH, 25 trải qua phẫu thuật cắt bỏ amidan và 14 không nhận được điều trị.
Khi so sánh giữa phương pháp điều trị bằng MPH và sau phẫu thuật, các biến số sau đã được sử dụng:
- Ghi chép polysomnography (PSG) ghi lại hoạt động não, hô hấp, nhịp tim, chuyển động mắt và chân, độ bão hòa oxy và hơn thế nữa.
- Các biến số giấc ngủ từ bảng hỏi của phụ huynh.
- Một số triệu chứng ban ngày như thời gian chú ý.
- Các thang điểm TOVA, chẳng hạn như kiểm soát xung động, thời gian phản ứng và tổng điểm ADHD.
Kết quả chỉ ra rằng trong khi trẻ được điều trị bằng adenotonsillectomy hoặc MPH đều có kết quả cao hơn so với nhóm không được điều trị, chẳng hạn như cải thiện giấc ngủ và chức năng nhận thức, phương pháp phẫu thuật mang lại lợi ích nhiều hơn cho triệu chứng ADHD. Chất lượng giấc ngủ, tình trạng hô hấp trong khi ngủ của trẻ và các triệu chứng ADHD như tăng động đã cải thiện đáng kể sau phẫu thuật, trong khi những lợi ích này không rõ ràng ở nhóm MPH.
Kết quả làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm tra giấc ngủ trong chẩn đoán ADHD và lợi ích của việc điều trị OSA để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trong dài hạn và cải thiện các triệu chứng ADHD. Nhận diện và điều trị ngay cả những trường hợp OSA nhẹ cũng có thể làm tăng đáng kể sức khỏe giấc ngủ và khả năng nhận thức ở trẻ em mắc ADHD.
Việc cải thiện sức khỏe giấc ngủ có thể có tác động biến đổi trong việc quản lý triệu chứng ADHD ở trẻ em. Nếu con bạn đang gặp khó khăn với cả ADHD và các vấn đề về giấc ngủ, tìm hiểu về các kế hoạch điều trị tích hợp có thể hiệu quả hơn so với việc điều trị riêng mỗi tình trạng.